Có 2 kết quả:

头巾 tóu jīn ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ頭巾 tóu jīn ㄊㄡˊ ㄐㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) head-covering (for men in ancient clothes)
(2) kerchief
(3) scarf
(4) turban

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) head-covering (for men in ancient clothes)
(2) kerchief
(3) scarf
(4) turban

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0